Có 2 kết quả:
公允价值 gōng yǔn jià zhí ㄍㄨㄥ ㄩㄣˇ ㄐㄧㄚˋ ㄓˊ • 公允價值 gōng yǔn jià zhí ㄍㄨㄥ ㄩㄣˇ ㄐㄧㄚˋ ㄓˊ
gōng yǔn jià zhí ㄍㄨㄥ ㄩㄣˇ ㄐㄧㄚˋ ㄓˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
fair value (accounting)
Bình luận 0
gōng yǔn jià zhí ㄍㄨㄥ ㄩㄣˇ ㄐㄧㄚˋ ㄓˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
fair value (accounting)
Bình luận 0